Có 2 kết quả:

严了眼儿 yán le yǎnr ㄧㄢˊ 嚴了眼兒 yán le yǎnr ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) up to the eyeballs
(2) full to overflowing
(3) jampacked

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) up to the eyeballs
(2) full to overflowing
(3) jampacked

Bình luận 0